
Lịch trình | Từ | Hãng hàng không | Số hiệu chuyến bay | Nhà ga | Băng chuyền | Tình trạng | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12:05
12:10
|
Kuala Lumpur (KUL) | ![]() |
BATIK AIR MALAYSIA | OD502BATIK AIR MALAYSIA | 2 T2 | 4 | Trả hành lý xong | |
12:10
12:08
|
Busan (PUS) | ![]() |
JEJU AIR | 7C2261JEJU AIR | 2 T2 | 1 | Trả hành lý xong | |
12:30
12:17
|
Băng Cốc (BKK) | ![]() |
THAI VIETJET | VZ960THAI VIETJET | 2 T2 | 2 | Trả hành lý xong | |
12:40
12:45
|
Tokyo (NRT) | ![]() |
VIETNAM AIRLINES | VN319VIETNAM AIRLINES | 2 T2 | 1 | Trả hành lý xong | |
13:10
12:32
|
Singapore (SIN) | ![]() |
VIETJET AIR | VJ970VIETJET AIR | 2 T2 | 3 | Trả hành lý xong | |
13:35
12:50
|
Siem Reap (SAI) | ![]() |
AIR CAMBODIA | K6840AIR CAMBODIA | 2 T2 | 4 | Trả hành lý xong | |
13:40
13:41
|
Seoul (ICN) | ![]() |
KOREAN AIRLINES | KE457KOREAN AIRLINES | 2 T2 | 2 | Trả hành lý xong | |
13:50
13:45
|
Seoul (ICN) | ![]() |
VIETNAM AIRLINES | VN431VIETNAM AIRLINES | 2 T2 | 1 | Trả hành lý xong | |
12:05
12:10
|
Kuala Lumpur (KUL)
![]()
BATIK AIR MALAYSIA
OD502BATIK AIR MALAYSIA
T2 T2
B4
Trả hành lý xong
|
|||||||
12:10
12:08
|
Busan (PUS)
![]()
JEJU AIR
7C2261JEJU AIR
T2 T2
B1
Trả hành lý xong
|
|||||||
12:30
12:17
|
Băng Cốc (BKK)
![]()
THAI VIETJET
VZ960THAI VIETJET
T2 T2
B2
Trả hành lý xong
|
|||||||
12:40
12:45
|
Tokyo (NRT)
![]()
VIETNAM AIRLINES
VN319VIETNAM AIRLINES
T2 T2
B1
Trả hành lý xong
|
|||||||
13:10
12:32
|
Singapore (SIN)
![]()
VIETJET AIR
VJ970VIETJET AIR
T2 T2
B3
Trả hành lý xong
|
|||||||
13:35
12:50
|
Siem Reap (SAI)
![]()
AIR CAMBODIA
K6840AIR CAMBODIA
T2 T2
B4
Trả hành lý xong
|
|||||||
13:40
13:41
|
Seoul (ICN)
![]()
KOREAN AIRLINES
KE457KOREAN AIRLINES
T2 T2
B2
Trả hành lý xong
|
|||||||
13:50
13:45
|
Seoul (ICN)
![]()
VIETNAM AIRLINES
VN431VIETNAM AIRLINES
T2 T2
B1
Trả hành lý xong
|
Sân bay quốc tế Đà Nẵng, trọn lòng hiếu khách.