Lịch trình | Từ | Hãng hàng không | Số hiệu chuyến bay | Nhà ga | Băng chuyền | Tình trạng | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11:30
11:18
|
Nha Trang (CXR) | VIETNAM AIRLINES | VN7943VIETNAM AIRLINES | 1 T1 | 3 | Đã đến | ||
11:35
11:37
|
TP. Hồ Chí Minh (SGN) | VIETNAM AIRLINES | VN122VIETNAM AIRLINES | 1 T1 | 5 | Đã đến | ||
11:40
11:40
|
Đài Bắc (TPE) | EVA AIR | BR383EVA AIR | 2 T2 | 1 | Đã đến | ||
11:50
11:45
|
Kuala Lumpur (KUL) | AIR ASIA | AK648AIR ASIA | 2 T2 | Trả hành lý xong | |||
12:05
12:05
|
Kuala Lumpur (KUL) | BATIK AIR MALAYSIA | OD502BATIK AIR MALAYSIA | 2 T2 | 4 | Đã đến | ||
12:05
12:00
|
TP. Hồ Chí Minh (SGN) | VIETJET AIR | VJ1626VIETJET AIR | 1 T1 | 5 | Đúng giờ | ||
12:10
11:55
|
Băng Cốc (DMK) | THAI AIR ASIA | FD636THAI AIR ASIA | 2 T2 | 3 | Đã đến | ||
12:10
|
Hà Nội (HAN) | VIETJET AIR | VJ507VIETJET AIR | 1 T1 | 2 | Đúng giờ | ||
11:30
11:18
|
Nha Trang (CXR)
VIETNAM AIRLINES
VN7943VIETNAM AIRLINES
T1 T1
B3
Đã đến
|
|||||||
11:35
11:37
|
TP. Hồ Chí Minh (SGN)
VIETNAM AIRLINES
VN122VIETNAM AIRLINES
T1 T1
B5
Đã đến
|
|||||||
11:40
11:40
|
Đài Bắc (TPE)
EVA AIR
BR383EVA AIR
T2 T2
B1
Đã đến
|
|||||||
11:50
11:45
|
Kuala Lumpur (KUL)
AIR ASIA
AK648AIR ASIA
T2 T2
B
Trả hành lý xong
|
|||||||
12:05
12:05
|
Kuala Lumpur (KUL)
BATIK AIR MALAYSIA
OD502BATIK AIR MALAYSIA
T2 T2
B4
Đã đến
|
|||||||
12:05
12:00
|
TP. Hồ Chí Minh (SGN)
VIETJET AIR
VJ1626VIETJET AIR
T1 T1
B5
Đúng giờ
|
|||||||
12:10
11:55
|
Băng Cốc (DMK)
THAI AIR ASIA
FD636THAI AIR ASIA
T2 T2
B3
Đã đến
|
|||||||
12:10
|
Hà Nội (HAN)
VIETJET AIR
VJ507VIETJET AIR
T1 T1
B2
Đúng giờ
|
Sân bay quốc tế Đà Nẵng, trọn lòng hiếu khách.