Lịch trình | Đến | Hãng hàng không | Số hiệu chuyến bay | Thời gian làm thủ tục | Nhà ga | Quầy làm thủ tục | Cổng | Tình trạng | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09:40
|
Băng Cốc (DMK) | THAI AIR ASIA | FD635THAI AIR ASIA | 06:40 | 2 T2 | 35-37 | 4 | Đúng giờ | ||
10:05
|
Hồng Kông (HKG) | HONG KONG EXPRESS AIRWAYS | UO553HONG KONG EXPRESS AIRWAYS | 07:05 | 2 T2 | 5-8 | 7 | Đúng giờ | ||
10:20
|
Đài Bắc (TPE) | CHINA AIRLINES | CI788CHINA AIRLINES | 07:20 | 2 T2 | 31-34 | 6 | Đúng giờ | ||
10:40
|
Băng Cốc (BKK) | THAI VIETJET | VZ965THAI VIETJET | 07:40 | 2 T2 | 47-49 | 5 | Đúng giờ | ||
09:40
|
Băng Cốc (DMK)
THAI AIR ASIA
FD635THAI AIR ASIA
06:40
T2 T2
35-37
G4
Đúng giờ
|
|||||||||
10:05
|
Hồng Kông (HKG)
HONG KONG EXPRESS AIRWAYS
UO553HONG KONG EXPRESS AIRWAYS
07:05
T2 T2
5-8
G7
Đúng giờ
|
|||||||||
10:20
|
Đài Bắc (TPE)
CHINA AIRLINES
CI788CHINA AIRLINES
07:20
T2 T2
31-34
G6
Đúng giờ
|
|||||||||
10:40
|
Băng Cốc (BKK)
THAI VIETJET
VZ965THAI VIETJET
07:40
T2 T2
47-49
G5
Đúng giờ
|
Sân bay quốc tế Đà Nẵng, trọn lòng hiếu khách.